Tế bào côn trùng là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Tế bào côn trùng là các tế bào được tách từ mô côn trùng và nuôi cấy in vitro để phục vụ nghiên cứu sinh học, biểu hiện protein và sản xuất vaccine với độ ổn định cao. Khái niệm này nhấn mạnh vai trò của chúng như một hệ thống biểu hiện hiệu quả và linh hoạt, có khả năng tạo ra protein phức hợp nhờ các cơ chế hậu dịch mã tương tự tế bào nhân thực.

Khái niệm về tế bào côn trùng

Tế bào côn trùng là các tế bào được tách chiết từ mô của các loài côn trùng và nuôi cấy trong điều kiện in vitro để phục vụ nghiên cứu và sản xuất trong lĩnh vực sinh học phân tử, miễn dịch học và công nghệ sinh học. Chúng sở hữu khả năng sinh trưởng ổn định, tốc độ phân chia đều và độ biến động di truyền thấp, khiến chúng trở thành nền tảng quan trọng trong các hệ thống biểu hiện protein tái tổ hợp.

Các dòng tế bào này có khả năng biểu hiện protein ngoại lai với hiệu suất cao khi được sử dụng trong hệ thống baculovirus, vốn là một trong những công nghệ được sử dụng phổ biến trong sản xuất vaccine, enzyme và kháng nguyên nghiên cứu. Việc sử dụng tế bào côn trùng giúp giảm chi phí sản xuất so với hệ thống tế bào động vật có vú, đồng thời vẫn đảm bảo tạo ra protein có cấu trúc và chức năng chính xác.

Tế bào côn trùng được sử dụng trong nhiều nghiên cứu liên quan đến virus, vi khuẩn và cơ chế đáp ứng miễn dịch, cũng như trong các ứng dụng công nghiệp sinh học. Các hướng dẫn về nuôi cấy, kiểm soát chất lượng và an toàn sinh học của tế bào côn trùng được công bố bởi các tổ chức như FDANCBI.

Thuộc tính Mô tả
Nguồn gốc Mô côn trùng (tự nhiên hoặc biến đổi)
Ứng dụng Biểu hiện protein, nghiên cứu virus, sản xuất vaccine
Ưu điểm Chi phí thấp, dễ nuôi cấy, hiệu suất biểu hiện cao
  • Là hệ thống biểu hiện protein quan trọng thứ hai sau tế bào động vật có vú.
  • Hoạt động ổn định trong điều kiện môi trường linh hoạt.
  • Được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu các bệnh truyền nhiễm.

Cấu trúc và đặc điểm sinh lý của tế bào côn trùng

Tế bào côn trùng sở hữu cấu trúc chuẩn của tế bào nhân thực, gồm nhân, ti thể, lưới nội chất và bộ Golgi. Tuy nhiên, chúng thể hiện những đặc điểm sinh lý độc đáo, chẳng hạn như khả năng sinh trưởng trong điều kiện không cần CO₂ và chịu biến động pH tốt hơn tế bào động vật có vú. Điều này giúp giảm yêu cầu về thiết bị phòng thí nghiệm, tăng tính linh hoạt trong nuôi cấy.

Nhiệt độ lý tưởng cho tế bào côn trùng thường trong khoảng 25–28 °C, thấp hơn đáng kể so với yêu cầu của tế bào động vật có vú, giúp giảm tiêu thụ năng lượng trong quy trình sản xuất. Ngoài ra, tốc độ phân chia của tế bào ổn định trong thời gian dài, hạn chế sự xuất hiện của biến thể không mong muốn.

Tế bào côn trùng có khả năng gấp cuộn protein đúng cấu trúc, hình thành liên kết disulfide và glycosyl hóa theo hướng tương tự tế bào động vật, dù hình thức glycosyl hóa có khác biệt nhất định. Điều này giúp tạo ra protein có hoạt tính sinh học cao, thích hợp cho nghiên cứu hoặc ứng dụng lâm sàng.

Đặc điểm Lợi ích
Không cần CO₂ Tiết kiệm chi phí vận hành
Nhiệt độ nuôi thấp Giảm hao phí năng lượng
Ổn định di truyền Giảm rủi ro biến đổi không mong muốn
  • Cấu trúc tế bào đơn giản hơn nhưng vẫn đảm bảo chức năng biểu hiện protein.
  • Hoạt động enzyme nội bào hỗ trợ quá trình chuyển hóa mạnh.
  • Kích thước nhỏ giúp tăng mật độ tế bào trong hệ thống huyền phù.

Các dòng tế bào côn trùng phổ biến

Các dòng tế bào quan trọng được sử dụng phổ biến nhất hiện nay bao gồm Sf9 và Sf21 từ loài *Spodoptera frugiperda*, cũng như dòng High Five (Tn5) từ *Trichoplusia ni*. Sf9 được đánh giá cao vì sự ổn định, dễ thích nghi và phù hợp cho các hệ thống baculovirus trong sản xuất protein quy mô lớn. Sf21 là biến thể gần gũi của Sf9, thường dùng trong các nghiên cứu cơ bản hoặc các thử nghiệm biểu hiện ban đầu.

Dòng High Five có khả năng biểu hiện protein cao vượt trội, đặc biệt đối với các protein phức tạp hoặc yêu cầu tiết ra môi trường. Việc lựa chọn dòng tế bào phụ thuộc vào mục tiêu nghiên cứu và yêu cầu kỹ thuật của từng dự án, bao gồm sản lượng protein, mức độ glycosyl hóa và khả năng chịu stress khi nuôi cấy mật độ cao.

Các dòng tế bào này được chuẩn hóa và cung cấp bởi các ngân hàng tế bào như ATCC, nơi đảm bảo kiểm soát chất lượng và tính ổn định di truyền. Bảng sau minh họa sự khác biệt cơ bản giữa các dòng tế bào.

Dòng tế bào Nguồn gốc Đặc tính
Sf9 *S. frugiperda* Ổn định, phù hợp sản xuất vaccine
Sf21 *S. frugiperda* Thích nghi tốt, năng suất trung bình
High Five *T. ni* Biểu hiện protein rất cao, dễ mở rộng quy mô
  • Sf9: lựa chọn tối ưu cho baculovirus recombinant.
  • Sf21: phù hợp cho nghiên cứu cơ bản và tối ưu hóa quy trình.
  • High Five: hiệu suất tốt nhất trong sản xuất protein secreted.

Môi trường và điều kiện nuôi cấy tế bào côn trùng

Môi trường nuôi cấy tế bào côn trùng được thiết kế dựa trên nhu cầu dinh dưỡng của mô côn trùng tự nhiên, thường bao gồm amino acid, glucose, vitamin và muối khoáng. Các môi trường phổ biến như Grace’s medium, TNM-FH và ESF 921 được tối ưu hóa để hỗ trợ tăng trưởng dài hạn mà không cần bổ sung huyết thanh, giúp giảm chi phí và tăng độ ổn định.

Tế bào côn trùng có thể được nuôi ở dạng bám dính hoặc dạng huyền phù. Dạng huyền phù cho phép tăng mật độ tế bào trong các bình lắc hoặc bioreactor, phù hợp cho sản xuất công nghiệp. Kiểm soát mật độ tế bào, tốc độ lắc, nồng độ oxy hòa tan và độ thoáng khí là yếu tố then chốt để giữ hiệu suất biểu hiện protein ổn định.

Bảng sau mô tả điều kiện tối ưu cho nuôi cấy tế bào côn trùng:

Tham số Giá trị chuẩn
Nhiệt độ 25–28 °C
pH 6.2–6.4
Kiểu nuôi cấy Bám dính hoặc huyền phù
Nhu cầu CO₂ Không yêu cầu
  • Môi trường không cần huyết thanh giúp giảm rủi ro nhiễm tạp.
  • Dạng huyền phù dễ mở rộng quy mô theo nhu cầu sản xuất.
  • pH ổn định là yếu tố quan trọng giúp tránh giảm năng suất protein.

Ứng dụng của tế bào côn trùng trong nghiên cứu và công nghệ sinh học

Tế bào côn trùng đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu sinh học phân tử nhờ khả năng biểu hiện protein chức năng và ổn định. Hệ thống biểu hiện baculovirus–insect cell (BEVS) là nền tảng phổ biến nhất, được sử dụng để sản xuất enzyme, protein tái tổ hợp và kháng nguyên vaccine. Khi virus baculovirus xâm nhập tế bào côn trùng, chúng kích hoạt quá trình biểu hiện protein mục tiêu với nồng độ rất cao mà không gây độc tính nghiêm trọng cho tế bào chủ.

BEVS đã góp phần sản xuất nhiều vaccine thương mại, bao gồm vaccine cúm tái tổ hợp của FDA và một số vaccine thú y. Một số nghiên cứu sử dụng tế bào côn trùng để sản xuất virus vector cho liệu pháp gen vì khả năng xử lý các protein dạng phức hợp tốt hơn so với hệ vi khuẩn. Ngoài ra, tế bào côn trùng còn được tận dụng trong sản xuất protein màng, vốn rất khó biểu hiện trong hệ thống khác.

Trong nghiên cứu miễn dịch học, tế bào côn trùng được dùng để biểu hiện các kháng nguyên đặc hiệu, phục vụ phân tích đáp ứng miễn dịch hoặc tạo bộ kit chẩn đoán. Nhờ khả năng tái tạo cấu trúc protein phức tạp, các protein này giữ được tính kháng nguyên gần giống phiên bản tự nhiên.

Ứng dụng Mô tả
Sản xuất vaccine Biểu hiện kháng nguyên virus, hỗ trợ sản xuất vaccine tái tổ hợp
Nghiên cứu protein màng Xử lý tốt các protein khó biểu hiện trong hệ khác
Chẩn đoán Tạo kháng nguyên phục vụ xét nghiệm miễn dịch
  • BEVS là hệ thống biểu hiện có hiệu suất cao.
  • Tế bào côn trùng hỗ trợ tạo protein có cấu trúc gần tự nhiên.
  • Phù hợp sản xuất protein phức tạp ở quy mô lớn.

Ưu điểm và hạn chế của tế bào côn trùng

Ưu điểm nổi bật nhất của tế bào côn trùng là khả năng nuôi cấy đơn giản với chi phí thấp. Chúng không cần khí CO₂, không yêu cầu môi trường giàu huyết thanh và có thể sinh trưởng trong điều kiện phòng thí nghiệm tiêu chuẩn. Ngoài ra, tốc độ phân chia ổn định giúp giảm nguy cơ biến đổi di truyền và duy trì chất lượng dòng tế bào trong sản xuất kéo dài.

Tế bào côn trùng có khả năng thực hiện các biến đổi hậu dịch mã (post-translational modifications) như glycosyl hóa, phosphoryl hóa và tạo cầu disulfide. Điều này giúp tạo ra protein có hoạt tính sinh học tương đương với protein tự nhiên, đặc biệt là enzyme và kháng nguyên. Chúng cũng chịu được nồng độ biểu hiện protein cao mà không gây độc tính, nhờ đó tăng sản lượng trên mỗi lít môi trường nuôi.

Hạn chế của tế bào côn trùng là hệ glycosyl hóa không hoàn toàn giống tế bào động vật có vú; một số protein yêu cầu dạng glycan phức hợp có thể không được tạo ra đầy đủ. Ngoài ra, một số ứng dụng lâm sàng đòi hỏi mức độ tinh khiết rất cao, khiến bước tinh sạch phải được kiểm soát nghiêm ngặt. Đối với các protein nhạy cảm, việc gấp cuộn sai hoặc phân hủy nội bào có thể xuất hiện khi nuôi mật độ quá cao.

Khía cạnh Ưu điểm Hạn chế
Kỹ thuật Nuôi dễ, không cần CO₂ Glycosyl hóa khác động vật có vú
Hiệu suất Biểu hiện protein cao Nguy cơ stress khi mật độ cực cao
Ứng dụng Phù hợp protein phức tạp Không tối ưu cho mọi loại protein
  • Ưu điểm mạnh nhất là chi phí nuôi thấp và hiệu suất biểu hiện tốt.
  • Hạn chế chủ yếu nằm ở biến đổi glycan và yêu cầu tinh sạch cao.
  • Cần tối ưu hóa điều kiện nuôi cho từng loại protein.

Kỹ thuật nuôi cấy và mở rộng quy mô sản xuất

Kỹ thuật nuôi cấy tế bào côn trùng có thể thực hiện dưới dạng bám dính hoặc huyền phù. Dạng huyền phù được ưu tiên trong sản xuất công nghiệp vì có thể mở rộng quy mô dễ dàng bằng các bình lắc hoặc bioreactor. Để duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định, cần kiểm soát mật độ tế bào ở mức tối ưu, thường từ 0.5 đến 2 × 10⁶ tế bào/mL, tùy thuộc dòng tế bào và mục đích sử dụng.

Trong quy mô lớn, các bioreactor dạng stirred-tank hoặc wave-bioreactor thường được sử dụng. Stirred-tank yêu cầu kiểm soát trộn và sục khí, trong khi wave-bioreactor phù hợp với tế bào nhạy shear stress nhờ chuyển động sóng nhẹ nhàng. Việc bổ sung chất dinh dưỡng theo chu kỳ (fed-batch) giúp duy trì tốc độ biểu hiện protein cao trong thời gian dài.

Các công nghệ kiểm soát tự động như cảm biến DO, pH, nhiệt độ và mật độ tế bào đang dần được tích hợp vào dây chuyền sản xuất. Điều này giúp tối ưu hóa quy trình và giảm biến động giữa các mẻ sản xuất. Đối với BEVS, thời điểm nhiễm virus (MOI – multiplicity of infection) là tham số quan trọng quyết định sản lượng protein.

  • Mở rộng quy mô cần tối ưu hóa DO, shear stress và mật độ tế bào.
  • Bioreactor dạng sóng giảm tổn thương tế bào.
  • Fed-batch tăng thời gian biểu hiện hiệu quả.

Ứng dụng trong sản xuất vaccine và protein tái tổ hợp

Tế bào côn trùng đã được sử dụng trong sản xuất nhiều vaccine thương mại, chẳng hạn vaccine cúm tái tổ hợp được FDA phê duyệt. Các kháng nguyên virus như hemagglutinin (HA) được biểu hiện hiệu quả trong hệ BEVS và sau đó tinh sạch để sản xuất vaccine. Việc sử dụng tế bào côn trùng thay thế trứng gà hoặc tế bào động vật có vú giúp giảm nguy cơ dị ứng và tăng tốc độ sản xuất.

Các protein có cấu trúc phức hợp như enzyme đa tiểu đơn vị, protein màng hoặc virus-like particles (VLPs) đều có thể được biểu hiện tốt trong tế bào côn trùng. VLPs đặc biệt quan trọng vì chúng mô phỏng cấu trúc vỏ virus mà không chứa vật liệu di truyền, phù hợp sản xuất vaccine an toàn.

Bảng mô tả các sản phẩm sinh học phổ biến được tạo ra từ tế bào côn trùng:

Sản phẩm Mô tả Ứng dụng
Kháng nguyên HA Protein virus cúm được biểu hiện bằng BEVS Vaccine cúm
VLPs Hạt giống virus không mang RNA/DNA Vaccine an toàn
Enzyme tái tổ hợp Protein đa tiểu đơn vị Y sinh học và nghiên cứu
  • Tế bào côn trùng hỗ trợ biểu hiện protein phức tạp hiệu quả.
  • VLPs mở ra hướng phát triển vaccine an toàn hơn.
  • Sản xuất vaccine không phụ thuộc nguồn trứng gà.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Xu hướng hiện nay tập trung vào việc cải tiến hệ thống BEVS để tăng sản lượng và chất lượng protein. Các kỹ thuật chỉnh sửa gen như CRISPR được áp dụng để tạo tế bào côn trùng biến đổi nhằm tăng cường glycosyl hóa hoặc giảm các enzyme nội bào gây phân hủy protein. Ngoài ra, các dòng tế bào được thiết kế để chịu mật độ cao hơn giúp giảm chi phí sản xuất.

Một mảng nghiên cứu đang phát triển là tối ưu hóa quá trình gấp cuộn protein bằng cách đồng biểu hiện chaperone. Điều này đặc biệt quan trọng với protein màng và enzyme phức tạp có nguy cơ gấp cuộn sai. Công nghệ phân tích omics như transcriptomics và proteomics góp phần hiểu rõ hơn quá trình biểu hiện trong tế bào côn trùng, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất.

  • CRISPR giúp tạo tế bào côn trùng thế hệ mới.
  • Chaperone nâng cao hiệu quả gấp cuộn protein.
  • Omics giúp dự đoán và tối ưu hóa năng suất biểu hiện.

Tài liệu tham khảo

  • U.S. Food and Drug Administration (FDA). https://www.fda.gov
  • National Center for Biotechnology Information (NCBI). https://www.ncbi.nlm.nih.gov
  • American Society for Microbiology (ASM). https://asm.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào côn trùng:

Phản ứng miễn dịch tế bào ở côn trùng Dịch bởi AI
Insect Science - Tập 15 Số 1 - Trang 1-14 - 2008
Tóm tắtHệ thống miễn dịch bẩm sinh của côn trùng được chia thành hai phần: phòng thủ huyết thanh bao gồm sự sản xuất các phân tử hiệu ứng hòa tan và phòng thủ tế bào như thực bào và bao bọc được trung gian bởi các tế bào máu. Bài viết này tóm tắt hiểu biết hiện tại về phản ứng miễn dịch tế bào. Côn trùng sản xuất nhiều loại tế bào máu đã phân hóa cuối cùng, được phân biệt bởi hình thái, các dấu hi... hiện toàn bộ
#miễn dịch côn trùng #tế bào máu #thực bào #bao bọc #kháng nguyên #huyết thanh
BẢO QUẢN ĐÔNG LẠNH TUYẾN TRÙNG K. SINH GÂY BỆNH CÔN TRÙNG Ở VIỆT NAM TRONG NITROGEN LỎNG
Vietnam Journal of Biotechnology - Tập 15 Số 3 - 2017
Bảo quản đông lạnh các chủng tuyến trùng k. sinh gây bệnh côn trùng trong nitrogen lỏng là giải pháp tối ưu để duy trì bảo tồn tài nguyên tuyến trùng có lợi ở Việt Nam. Trong bảo quản đông lạnh bằng nitrogen lỏng, 2 yếu tố ảnh hưởng quan trọng đến khả năng sống và độc lực của các chủng tuyến trùng là nồng độ ấu trùng cảm nhiễm và nồng độ dung dịch Glycerol. Thử nghiệm với các nồng độ khác nhau đã ... hiện toàn bộ
#Bảo quản đông lạnh #nitrogen lỏng #nồng độ IJs #Glycerol #tỷ lệ sống #tuyến trùng EPN #Heterorhabditis #Steinernema #Việt Nam.
Thành phần Proteinaz ngoại bào của vi khuẩn cộng sinh với tuyến trung (Xenorhabdus Sp, Ca)
Khoa học ĐHQGHN: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ - Tập 20 Số 3 - 2004
Vi khuẩn  Xenorhabdus và  Photorhabdus cộng sinh với hai chủng tuyến trùng Steinernema và Heterorhabditis tương ứng [1]. Trong phức hệ cộng sinh này, vi khuẩn nằm trong ông tiêu hoá của tuyến trùng. Khi tuyến trùng xâm nhập vào côn trùng, vi khuẩn đi vào xoang máu của côn trùng. Tại đây, chúng nhân lên về sô' lượng và tạo ra các yếu tô gây bệnh côn trùng như lipopolysacarit, proteinaz, lipaz, các ... hiện toàn bộ
BƯỚC ĐẦU ĐÁNH GIÁ KẾT QUẢ HÓA-XẠ TRỊ ĐỒNG THỜI UNG THƯ PHỔI TẾ BÀO NHỎ GIAI ĐOẠN II, III TẠI BỆNH VIỆN PHỔI TRUNG ƯƠNG 2016-2020
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 508 Số 2 - 2021
Bước đầu đánh giá kết quả điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn II, III bằng phương pháp hóa xạ trị đồng thời tại bệnh viện phổi trung ương năm 2016-2020. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Quan sát thử nghiệm lâm sàng hồi cứu không đối chứng trên 71 bệnh nhân ung thư phổi tế bào nhỏ giai đoạn II, III nhận điều trị hóa xạ trị đồng thời với carboplatin và etoposide tại khoa ung bướu bệnh việ... hiện toàn bộ
#Hóa xạ trị đồng thời #ung thư phổi tế bào nhỏ
Nghiên cứu một số đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và hình ảnh PET/CT của bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn III không thể phẫu thuật được điều trị hóa xạ đồng thời tại Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2022
Mục tiêu: Mô tả một số đặc điểm lâm, cận lâm sàng, hình ảnh PET/CT của bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn III không thể phẫu thuật. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu tiến cứu, can thiệp, không đối chứng, theo dõi dọc. Bệnh nhân được sử dụng PET/CT trong chẩn đoán giai đoạn, lập kế hoạch xạ trị trong hóa xạ trị đồng thời và đánh giá kết quả điều trị, phác đồ hóa chất là paclitaxel... hiện toàn bộ
#Hóa xạ trị đồng thời #PET/CT #ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn III không thể phẫu thuật
Ao38, một dòng tế bào mới từ trứng của con bướm phù thủy đen, Ascalapha odorata (Lepidoptera: Noctuidae), có khả năng nhiễm AcMNPV và sản xuất mức cao protein tái tổ hợp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 10 - Trang 1-16 - 2010
Dòng tế bào côn trùng là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất protein tái tổ hợp trong hệ thống biểu hiện baculovirus, và những dòng tế bào mới hứa hẹn sẽ tăng cả số lượng và chất lượng sản xuất protein. Bảy mươi dòng tế bào đã được thành lập thông qua nhân dòng từ một nền văn hóa tế bào được thu nhận từ trứng của con bướm phù thủy đen (Ascalapha odorata; Lepidoptera, Noctuidae). Trong số... hiện toàn bộ
#tế bào côn trùng #dòng tế bào Ao38 #AcMNPV #protein tái tổ hợp #Ascalapha odorata
So sánh tác động của các tác nhân mô phỏng tình trạng thiếu oxy lên các con đường tín hiệu liên quan đến sự di chuyển của tế bào gốc trung mô Dịch bởi AI
Cell and Tissue Banking - Tập 21 - Trang 643-653 - 2020
Các tế bào gốc trung mô có nguồn gốc từ mỡ (Ad-MSCs) đã được xác định là những tác nhân đầy hứa hẹn cho các ứng dụng lâm sàng nhờ khả năng dễ tiếp cận, phân hóa đa dòng và khả năng điều biến miễn dịch. Tuy nhiên, điều kiện giao tế bào tối ưu vẫn là một thách thức lâm sàng và việc cải thiện khả năng định vị tế bào gốc tới các cơ quan mục tiêu đang được xem xét như một chiến lược chính trong việc ti... hiện toàn bộ
#tế bào gốc trung mô #Ad-MSCs #tác nhân mô phỏng thiếu oxy #DFX #khả năng di chuyển #tín hiệu MAPK
Nỗi băn khoăn trong tư vấn bệnh nhân về tiên lượng kém: sinh con sau thụ tinh trong ống nghiệm với tế bào trứng tự thân ở một phụ nữ 43 tuổi có mức FSH trên 30 mIU/mL Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 34 - Trang 1185-1188 - 2017
Việc cung cấp những kỳ vọng hợp lý cho bệnh nhân có dự trữ buồng trứng thấp trước khi thử mang thai thông qua thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là một trong những khía cạnh thách thức nhất trong việc chăm sóc sức khỏe sinh sản. Trong một số trường hợp, lời khuyên từ bác sĩ về việc theo đuổi các phương pháp điều trị hiệu quả hơn, chẳng hạn như tế bào trứng từ người hiến tặng, có thể không được bệnh n... hiện toàn bộ
#dự trữ buồng trứng thấp #thụ tinh trong ống nghiệm #sinh con #tư vấn bệnh nhân #tiên lượng kém #tế bào trứng tự thân
Sự thay đổi trong biểu hiện tế bào T CD3 dương tính trong mô synovium ở bệnh vảy nến liên quan đến sự thay đổi trong điểm số DAS28 và điểm số viêm synovitis bằng hình ảnh cộng hưởng từ sau khi bắt đầu liệu pháp sinh học - một nghiên cứu mở, tại một trung tâm Dịch bởi AI
Arthritis Research & Therapy - Tập 13 - Trang 1-10 - 2011
Với sự phát triển của ngày càng nhiều tác nhân điều trị tiềm năng trong bệnh lý viêm, cần có các chỉ dấu sinh học hiệu quả để giúp sàng lọc độ hiệu quả của thuốc và phác đồ liều tối ưu ngay trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng. Nhu cầu này đã được nhóm Các chỉ số đầu ra trong các nghiên cứu lâm sàng về thấp khớp (OMERACT) công nhận, nhóm đã thiết lập các hướng dẫn cho việc xác nhận chỉ dấu sinh học... hiện toàn bộ
#biomarkers #psoriatic arthritis #synovial inflammation #DAS28 #MRI #immunohistochemical markers #biologic therapy
Nhãn lectin gắn fluorophore trên bề mặt tế bào của giao tử đực và giao tử cái, tế bào trung tâm và tế bào hỗ trợ trước và sau thụ tinh ở ngô Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 15 - Trang 159-166 - 2002
Ba lectin gắn fluorescein isothiocyanate (FITC) là Canavalia ensiformis agglutinin (Con A), Triticum vulgaris agglutinin (WGA) và Phaseolus vulgaris erythroagglutinin (PHA-E) đã được sử dụng làm mũi dò để định vị các thành phần đường của glycoconjugate trên bề mặt tế bào của tinh trùng ngô tách isolé, trứng, tế bào trung tâm, tế bào chống đối, tế bào hỗ trợ và hợp tử đã thụ tinh in vitro và in viv... hiện toàn bộ
#ngô #lectin gắn fluorophore #thụ tinh #glycoconjugate #tế bào giao tử
Tổng số: 50   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5